--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xác xơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xác xơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xác xơ
+ adj
destitute, ragged
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
xác xơ
:
destitute, ragged
+
sinh quyển
:
Biosphere
+
primary
:
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiênprimary rocks đá nguyên sinh